Có 4 kết quả:

糾集 jiū jí ㄐㄧㄡ ㄐㄧˊ纠集 jiū jí ㄐㄧㄡ ㄐㄧˊ鳩集 jiū jí ㄐㄧㄡ ㄐㄧˊ鸠集 jiū jí ㄐㄧㄡ ㄐㄧˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather together
(2) to muster

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather together
(2) to muster

Từ điển Trung-Anh

variant of 糾集|纠集[jiu1 ji2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 糾集|纠集[jiu1 ji2]